--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cow pie
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cow pie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow pie
+ Noun
phân bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cow pie"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cow pie"
:
chappie
cope
coupé
cowpie
cowpea
cow pie
cow chip
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
cow pie
:
phân bò
+
súng cao su
:
catapult
+
black coffe
:
cà phê đen
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
+
dactylorhiza maculata fuchsii
:
giống Dactylorhiza fuchsii